- Từ điển Anh - Việt
Exodus
Nghe phát âmMục lục |
/´eksədəs/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc di cư
(kinh thánh) sự kiện người Do Thái rời bỏ Ai Cập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- departure , egress , egression , emigration , evacuation , exit , exiting , flight , going out , journey , migration , offgoing , retirement , retreat , withdrawal , immigration , transmigration , going , escape , leaving
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exoelectron emission
sự phát xạ electron ngoài, -
Exoenzyme
Danh từ: (sinh học) enzim ngoại bào, -
Exoergic
Tính từ: phát ra năng lượng, phóng nhiệt, tỏa năng, phóng năng, tỏa nhiệt, exoergic nuclear reactions,... -
Exoergic process
quá trình toả năng lượng, quá trình giải phóng năng lượng, -
Exoergic reaction
phản ứng tỏa năng, -
Exoerythrocytic
ngoại hồng cầu, -
Exogamete
Danh từ: (sinh học) ngoại giao tử, -
Exogamic
/ ¸eksou´gæmik /, -
Exogamous
/ ek´sɔgəməs /, tính từ, ngoại hôn, -
Exogamy
/ ek´sɔgəmi /, Danh từ: chế độ ngoại hôn, -
Exogastritis
viêm màng ngoài dạ dày, -
Exogastrula
phôi dạ lồi, phôi vị lồi, -
Exogen tree
cây có vòng tuổi, -
Exogenetic
/ ¸eksɔdʒi´netik /, Kỹ thuật chung: ngoại sinh, exogenetic inclusion, bao thể ngoại sinh, exogenetic process,... -
Exogenetic inclusion
bao thể ngoại sinh, -
Exogenetic process
quá trình ngoại sinh, -
Exogenetic rock
đá ngoại sinh, -
Exogenic
ngoại sinh, -
Exogenic process
quá trình ngoại sinh, -
Exogenic toxicosis
nhiễm độc ngoại sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.