Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exogenous

Nghe phát âm

Mục lục

/ek´sɔdʒinəs/

Thông dụng

Tính từ (sinh vật học), (địa lý,địa chất)

Sinh ngoài, ngoại sinh

Chuyên ngành

Toán & tin

ngoại lệ

Kỹ thuật chung

ngoại sinh
exogenous aneurysm
phình mạch ngoại sinh
exogenous dome
vòm ngoại sinh
exogenous enclosure
bao thể ngoại sinh
exogenous rock
đá ngoại sinh
exogenous variable
biến ngoại sinh

Kinh tế

ngoại sinh
exogenous money
tiền ngoại sinh
exogenous variable
biến ngoại sinh
exogenous variable
yếu tố biến đổi ngoại sinh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top