Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exoneration

Nghe phát âm

Mục lục

/igzɔnə´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự miễn (nhiệm vụ gì...)
Sự giải tội

Chuyên ngành

Kinh tế

sự miễn (trách nhiệm)
sự miễn (trách nhiệm...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
absolution , exculpation , acquittal , pardon , exemption , release , reprieve , freeing , vindication

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top