Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exophthalmos

Nghe phát âm

Mục lục

/¸eksɔf´θælməs/

Thông dụng

Danh từ, cũng .exophthalmus

(y học) lồi mắt

Chuyên ngành

Y học

chứng lồi mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exophthalmus

    / ¸eksɔf´θælməs /, danh từ, (y học) chứng mắt lồi,
  • Exophthamonuter

    thước đo lồi mắt,
  • Exophylasis

    ngoại dự phòng,
  • Exophylaxis

    Danh từ: (sinh học) sự phòng bệnh nhờ da,
  • Exophytic

    lồi ra ngoài, lồì rangoài.,
  • Exoplasm

    / ´eksou¸plæzəm /, Danh từ: (sinh vật học) ngoại chất,
  • Exopneumopexy

    (thủ thuật)ngoại cố định phổi,
  • Exopodite

    Danh từ: (động vật) nhánh chân ngoài,
  • Exorability

    / ¸eksərə´biliti /, danh từ,
  • Exorable

    / ´eksərəbl /, tính từ, có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được,
  • Exorbitance

    / ig´zɔ:bitəns /, danh từ, mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun
  • Exorbitancy

    / ig´zɔ:bitənsi /, như exorbitance,
  • Exorbitant

    / ig´zɔ:bitənt /, Tính từ: quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá...
  • Exorbitant price

    giá trên trời, giá quá đắt,
  • Exorbitant profit

    bạo lợi,
  • Exorbitant usury

    sự cho vay nặng lãi,
  • Exorbitantly

    Phó từ: quá đáng, thái quá, exorbitantly costly, quá đắt tiền
  • Exorbitism

    (chứng) lồi mắt,
  • Exorcise

    / ´eksɔ:¸saiz /, như exorcize,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top