Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exordium

Nghe phát âm

Mục lục

/ek´sɔ:diəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều exordiums, .exordia

Đoạn mào đầu (diễn văn...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exorheic

    ngoại lưu,
  • Exormia

    bệnh mụn mủ,
  • Exosepsis

    nhiễm khuẩn từ ngoại môi,
  • Exoserosis

    (sự) rỉ dịch,
  • Exoskeleton

    / ,eksou'skelitn /, Danh từ: (động vật học) bộ xương ngoài,
  • Exosmose

    ngoại thẩm thấu, ngoại thẩm thấu,ngoại thấm (sự) thấm ngoài,
  • Exosmosis

    / ¸eksɔz´mousis /, Danh từ: sự thấm lọc ra, Xây dựng: ngoại thẩm...
  • Exosphere

    / ´eksou¸sfiə /, Danh từ: phần bên ngoài khí quyển, Kỹ thuật chung:...
  • Exospheric

    Tính từ: thuộc quyển ngoài,
  • Exosplenopexy

    (thủ thuật)ngoại cố định lách,
  • Exospore

    Danh từ: (thực vật học) bào tử ngoài, ngoại bào tử,
  • Exosporium

    vỏ bào tử,
  • Exosporous

    Tính từ: thuộc bào tử,
  • Exostolic

    (thuộc) lồi xương (thuộc) chồi xương,
  • Exostome

    Danh từ: (sinh học) lỗ vách ngoài noãn,
  • Exostosectomy

    thủ thuật cắt bỏ chồi xương,
  • Exostosis

    / ¸eksou´stousis /, Danh từ: (y học) lồi ương, (thực vật) lúp; bướu, Y...
  • Exostosis bursata

    lồi xương có nắp bao hoạt dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top