Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exotic

Nghe phát âm

Mục lục

/ig'zɔtik/

Thông dụng

Tính từ

Ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt)
Kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ

Danh từ

Cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào
Vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngoại lai
exotic atom
nguyên tử ngoại lai
exotic chip
chip ngoại lai
exotic nucleus
hạt nhân ngoại lai
exotic river
sông ngoại lai
exotic signal
tin hiệu ngoại lai

Kinh tế

hàng ngoại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alien , alluring , avant garde , bizarre , colorful , curious , different , enticing , external , extraneous , extraordinary , extrinsic , far out , fascinating , foreign , glamorous , imported , introduced , kinky * , outlandish , outside , peculiar , peregrine , romantic , strange , striking , unfamiliar , unusual , way out , weird * , elaborate , fantastic , kinky , mysterious

Từ trái nghĩa

adjective
familiar , normal , ordinary , usual

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top