Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expanded memory

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

kim loại lưới

Kỹ thuật chung

bộ nhớ mở rộng
EEMS (EnhancedExpanded Memory Specification)
đặc tả bộ nhớ mở rộng cải tiến
EEMS (EnhancedExpanded Memory Specification)
đặc tả bộ nhớ mở rộng nâng cao
EMM (ExpandedMemory Manager)
bộ quản lý bộ nhớ mở rộng
EMS (expandedmemory specification)
đặc tả bộ nhớ mở rộng
Enhanced Expanded Memory Specification (EEMS)
đặc tả bộ nhớ mở rộng cải tiến
Enhanced Expanded Memory Specification (EEMS)
quy cách kỹ thuật bộ nhớ mở rộng nâng cao
Expanded Memory Specification (EMS)
đặc tả bộ nhớ mở rộng
Lotus-Intel Microsoft Expanded Memory Specification-LIM EMS
một tiêu chuẩn về bộ nhớ mở rộng
Lotus-Intel-Microsoft Expanded Memory Specification (LIMEMS)
đặc tả bộ nhớ mở rộng của Lotus-Intel-Microsoft

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top