Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expansible

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´pænsəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra
(vật lý) giãn được

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

giãn nở được

Điện lạnh

nở được

Kỹ thuật chung

giãn được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
expansile , extendible , extensile , protractile , stretch , stretchable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top