Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expansion fit

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sự lắp có nong rộng

Cơ khí & công trình

sự lắp có nong rộng

Giải thích EN: A drive or force fit obtained by inserting a chilled internal part into one at ambient temperature, whereupon the inner part warms, expanding to fit.Giải thích VN: Là thiết bị hoặc áp lực đạt được bằng cách chèn bộ phận bên trong đã được tôi vào bộ phân bên ngoài ở nhiệt độ môi trường nơi mà nhờ vào hơi nóng của phần bên trong nó sẽ nở ra để làm khít.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top