Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expansion joint

Mục lục

Cơ khí & công trình

mối nối dãn nở

Giao thông & vận tải

mối nối bù

Hóa học & vật liệu

khớp co giãn
mối chừa (co giãn)

Toán & tin

mối chữa (co giãn)

Xây dựng

mối chừa co giãn
mối nối chừa co giãn

Kỹ thuật chung

khe biến dạng
expansion joint for bridge, road joint
khe biến dạng cho cầu
khe co giãn
transverse expansion joint
khe co giãn trên phương ngang
khe co ngót
khe giãn
expansion joint cover
tấm phủ ngoài khe giãn
expansion joint filler
vật liệu nhồi khe giãn
paving expansion joint
khe giãn mặt đường
refractory expansion joint
khe giãn chịu lửa
khe nhiệt
khe nhiệt độ
mối nối bù giãn nở
expansion joint (pipe)
mối nối bù (giãn nở)
mối nối giãn nở
expansion joint (duct)
mối nối giãn nở (ống)
third rail expansion joint
mối nối giãn nở ray thứ ba
vòng bù
vòng giãn nở

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top