Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expansion slide

Kỹ thuật chung

van trượt giãn nở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Expansion slot

    khe khai triển, khe cắm mở rộng, khe mở rộng,
  • Expansion soring

    lò xo giãn nở,
  • Expansion space

    khoảng (không) giãn nở,
  • Expansion stage

    hành trình giãn nở, pha giãn nở, tầng giãn nở,
  • Expansion step

    cấp dãn nở, cấp giãn nở,
  • Expansion storage tube

    ống nhớ mở rộng,
  • Expansion stress

    ứng suất giãn nở,
  • Expansion stroke

    thì nổ, kỳ sinh công, thì giãn nở, hành trình dãn nở, kỳ giãn nở, kỳ nở, hành trình giãn nở, hành trình làm việc,
  • Expansion tank

    thùng chứa giảm áp, bình giảm áp, bể giãn nở, bình giãn nở, thùng nở, bình dãn nở, bể cân bằng, bể điều chỉnh, bình...
  • Expansion tap

    tarô mở rộng, tarô nong,
  • Expansion temperature

    nhiệt độ dãn nở, nhiệt độ giãn nở,
  • Expansion theorem

    định lý về triển khai, định lý về khai triển,
  • Expansion theory

    thuyết giãn nở,
  • Expansion thermometer

    nhiệt kế giãn nở, nhiệt kế giãn nở nhiệt, liquid expansion thermometer, nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng, metal expansion thermometer,...
  • Expansion thrust

    lực ép do giãn nở, ứng suất nở,
  • Expansion trap

    ống cho nước nở thoát,
  • Expansion tube

    ống giãn nở,
  • Expansion turbine

    turbin dãn nở, tuabin giãn nở, multistage expansion turbine, turbin dãn nở nhiều cấp, multistage expansion turbine, tuabin giãn nở nhiều...
  • Expansion unit

    đơn vị mở rộng, thiết bị mở rộng, storage expansion unit, đơn vị mở rộng bộ nhớ
  • Expansion valve

    van dãn nở, van giãn nở, van xả hơi, vòi xả khí, automatic expansion valve, van giãn nở tự động, constant-pressure expansion valve,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top