- Từ điển Anh - Việt
Expansive
Nghe phát âmMục lục |
/iks´pænsiv/
Thông dụng
Tính từ
Có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra; có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra, có xu hướng giãn ra
Rộng rãi, bao quát
Cởi mở, chan hoà
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giãn
nở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-embracing , ample , big , dilatant , elastic , expanding , expansile , extensive , far-reaching , great , inclusive , large , scopic , scopious , stretching , thorough , unrepressed , unsuppressed , voluminous , wide , wide-ranging , widespread , affable , communicative , demonstrative , easy , effervescent , effusive , extroverted , free , friendly , garrulous , generous , genial , gregarious , gushy , lavish , liberal , loquacious , open , outgoing , sociable , unconstrained , uninhibited , unreserved , unrestrained , warm , spacious , all-around , all-inclusive , all-round , broad , broad-spectrum , comprehensive , extended , far-ranging , global , overall , sweeping , wide-reaching , communicable , extraverted , grand , talkative , vast
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Expansive-cement concrete (mortar or grout)
bê tông (vữa) nở gốc xi măng, -
Expansive-cement grout
vữa xi măng nở để phun ép, -
Expansive cement
xi măng nở, -
Expansive concrete
bê tông nở, -
Expansive force
lực trương nở, lực nở, lực nở, lực dãn ra, -
Expansive soil
đất nở, đất xốp, -
Expansively
Phó từ: cởi mở, chan hoà, -
Expansiveness
/ iks´pænsivnis /, danh từ, tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra,... -
Expansivity
/ ¸ekspæn´siviti /, như expansiveness, Xây dựng: khả năng nở, Kỹ thuật chung:... -
Expantion joinr (pipe)
liên kết nối dài, -
Expat
xem expatriate, -
Expatiate
/ iks´peiʃi¸eit /, Nội động từ: ( + on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề), (thường),... -
Expatiation
/ iks¸peiʃi´eiʃən /, danh từ, sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng, sự đi lung tung, sự... -
Expatiatory
/ iks´peiʃətəri /, tính từ, dài dòng, dong dài, -
Expatriate
/ iks´pætri¸eit /, Tính từ: sinh sống, làm việc ở nước ngoài, bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở... -
Expatriate investor
đầu tư (cư trú) ở nước ngoài, nhà đầu tư (cư trú) ở nước ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.