Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expansive

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´pænsiv/

Thông dụng

Tính từ

Có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra; có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra, có xu hướng giãn ra
Rộng rãi, bao quát
Cởi mở, chan hoà

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

giãn
nở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
all-embracing , ample , big , dilatant , elastic , expanding , expansile , extensive , far-reaching , great , inclusive , large , scopic , scopious , stretching , thorough , unrepressed , unsuppressed , voluminous , wide , wide-ranging , widespread , affable , communicative , demonstrative , easy , effervescent , effusive , extroverted , free , friendly , garrulous , generous , genial , gregarious , gushy , lavish , liberal , loquacious , open , outgoing , sociable , unconstrained , uninhibited , unreserved , unrestrained , warm , spacious , all-around , all-inclusive , all-round , broad , broad-spectrum , comprehensive , extended , far-ranging , global , overall , sweeping , wide-reaching , communicable , extraverted , grand , talkative , vast

Từ trái nghĩa

adjective
limited , narrow , quiet , reserved , silent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top