Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expatriate

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´pætri¸eit/

Thông dụng

Tính từ

Sinh sống, làm việc ở nước ngoài
Bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi

Danh từ

Người sinh sống, làm việc ở nước ngoài
Người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi

Ngoại động từ

Đày biệt xứ
to expatriate oneself
tự bỏ xứ mà đi; từ bỏ quốc tịch của mình

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

người đi biệt xứ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
departer , deportee , displaced person , emigrant ,

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Expatriate investor

    đầu tư (cư trú) ở nước ngoài, nhà đầu tư (cư trú) ở nước ngoài,
  • Expatriation

    / iks¸pætri´eiʃən /, danh từ, sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi, sự từ bỏ quốc tịch, Từ...
  • Expect

    bre & name / ɪk'spekt /, hình thái từ: Động từ: chờ đợi, trông...
  • Expectable

    / iks´pektəbl /,
  • Expectance

    / iks´pektəns /, Danh từ: tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong, triển...
  • Expectancy

    / iks´pektənsi /, như expectance, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , assurance , belief , calculation , confidence...
  • Expectancy expansion

    triển vọng,
  • Expectant

    / ɪkˈspɛktənt /, Tính từ: có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông...
  • Expectant heir

    Thành Ngữ:, expectant heir, (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài
  • Expectant mother

    Thành Ngữ:, expectant mother, người đàn bà có mang
  • Expectant treatment

    điều trị trông chờ chẩn đoán,
  • Expectantly

    Phó từ: mong đợi, hy vọng,
  • Expectation

    bre & name / ,ekspek'teɪʃn /, Danh từ: sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong,...
  • Expectation behaviour

    dáng điệu trung bình,
  • Expectation effect

    tác động của dự tính,
  • Expectation hypothesis

    giả thiết về dự tính, giả thiết về sự tính (đối với lãi suất trái phiếu dài hạn), thiết về dự tính,
  • Expectation of life

    Thành Ngữ: kỳ vọng sinh tồn, dự tính tuổi thọ, tuổi thọ dự tính, tuổi thọ dự tính (của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top