Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expected

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´pektid/

Toán & tin

được chờ đợi hy vọng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

kỳ vọng
expected gain
lãi kỳ vọng
expected value
giá trị kỳ vọng

Nguồn khác

  • expected : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

dự tính
expected money value
trị giá hiện kim dự tính, giá trị đồng tiền dự tính
expected money value
trị giá bằng tiền dự tính
expected net returns
tiền lời ròng dự tính
expected real interest rate
lãi suất thực dự tính
expected nominal interest rate
lãi suất phiếm dự tính
expected return
thu nhập dự tính
expected utility
tính hữu dụng dự tính
expected value
giá trị dự tính
expected value
giá trị kỳ vọng


sẽ xảy ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
normal , familiar , habitual , conventional , looked for , awaited , counted upon , contemplated , hoped for , foreseeable , foreseen , envisioned , predicted , predictable , foretold , prophesied , planned for , prepared for , scheduled , due , coming , likely , proposed , anticipated , contingent , inchoate , inchoative , incipient , potential , prospective

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top