Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expected utility

Kinh tế

tính hữu dụng dự tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Expected value

    giá trị kỳ vọng, giá trị dự tính, giá trị dự tính giá trị kỳ vọng, giá trị kỳ vọng, giá trị kỳ vọng, expected value...
  • Expected value of a random variable

    giá trị kỳ vọng của đại lượng ngẫu nhiên,
  • Expectorant

    / eks´pektərənt /,
  • Expectorant drug

    thuốc long đàm,
  • Expectorate

    / eks´pektə¸reit /, Động từ: khạc, nhổ, khạc đờm, hình thái từ:...
  • Expectoration

    / eks¸pektə´reiʃən /, Danh từ: sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm, Đờm khạc ra, Y...
  • Expedience

    / eks´pi:diəns /, danh từ, tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp, tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân,
  • Expediency

    / eks´pi:diənsi /, như expedience, Từ đồng nghĩa: noun, expedient , shift , stopgap
  • Expedient

    / iks'pi:djənt /, Tính từ: có lợi, thiết thực; thích hợp, Danh từ:...
  • Expediential

    / iks¸pi:di´enʃəl /, tính từ, như expedient,
  • Expediently

    Phó từ: giảo hoạt, xảo quyệt,
  • Expedite

    / ´ekspi¸dait /, Ngoại động từ: xúc tiến, tiến hành, giải quyết, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top