Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expedition

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ekspi´diʃən/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc viễn chinh; đội viễn chinh
Cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm
Cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình)
Tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cuộc hành trình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
campaign , caravan , cavalcade , company , crew , crowd , cruise , crusade , enterprise , entrada , excursion , exploration , explorers , fleet , jaunt , junket , mission , outing , party , patrol , peregrination , picnic , posse , quest , safari , squadron , swing , team , tour , travel , travellers , trek , trip , undertaking , voyage , voyagers , wayfarers , alacrity , celerity , dispatch , expeditiousness , goodwill , haste , hurry , hustle , promptitude , promptness , punctuality , quickness , rapidity , readiness , swiftness , pilgrimage , fleetness , rapidness , speed , speediness , acceleration , advance , anabasis , journey , reconnaissance

Từ trái nghĩa

noun
blockage , delay , halt , hindrance , slowing , stoppage

Xem thêm các từ khác

  • Expeditionary

    / ¸ekspi´diʃənəri /, Tính từ: viễn chinh, (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc)...
  • Expeditionist

    Danh từ: người tham gia cuộc viễn chinh, người tham gia cuộc thám hiểm, người tham gia cuộc hành...
  • Expeditious

    / ¸ekspi´diʃəs /, Tính từ: chóng vánh, mau lẹ, khẩn trương, Từ đồng...
  • Expeditiously

    Phó từ: mau lẹ, nhanh nhẹn, chóng vánh, they solve their business affairs very expeditiously, họ giải quyết...
  • Expeditiousness

    / ¸ekspi´diʃəsnis /, danh từ, tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương, Từ đồng nghĩa:...
  • Expel

    / iks´pel /, Ngoại động từ: trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra, hình...
  • Expellable

    / iks´peləbl /, tính từ, có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra, Đáng trục xuất, đáng đuổi ra,...
  • Expellant

    chất xua đuổi,
  • Expellee

    / ¸ekspe´li: /, danh từ, người bị trục xuất, người bị đuổi ra, Từ đồng nghĩa: noun, deportee...
  • Expellent

    / iks´pelənt /, tính từ, Để tống ra, để bật ra,
  • Expeller cake

    bã dầu ép,
  • Expelling gas

    khí thải,
  • Expend

    / ik'spend /, Ngoại động từ: tiêu, tiêu dùng (tiền...), dùng hết, dùng cạn, hình...
  • Expendability

    / iks¸pendə´biliti /, danh từ,
  • Expendable

    / iks´pendəbl /, Tính từ: có thể tiêu được (tiền...), có thể dùng hết được, (quân sự) có...
  • Expendable engine

    động cơ sử dụng một lần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top