- Từ điển Anh - Việt
Expeditious
Nghe phát âmMục lục |
/¸ekspi´diʃəs/
Thông dụng
Tính từ
Chóng vánh, mau lẹ, khẩn trương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , alert , breakneck , brisk , diligent , effective , effectual , efficient , fast , fleet , hasty , instant , nimble , prompt , punctual , quick , rapid , ready , swift , speedy , brief , flying , hurried , short
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Expeditiously
Phó từ: mau lẹ, nhanh nhẹn, chóng vánh, they solve their business affairs very expeditiously, họ giải quyết... -
Expeditiousness
/ ¸ekspi´diʃəsnis /, danh từ, tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương, Từ đồng nghĩa:... -
Expel
/ iks´pel /, Ngoại động từ: trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra, hình... -
Expellable
/ iks´peləbl /, tính từ, có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra, Đáng trục xuất, đáng đuổi ra,... -
Expellant
chất xua đuổi, -
Expelled
, -
Expellee
/ ¸ekspe´li: /, danh từ, người bị trục xuất, người bị đuổi ra, Từ đồng nghĩa: noun, deportee... -
Expellent
/ iks´pelənt /, tính từ, Để tống ra, để bật ra, -
Expeller cake
bã dầu ép, -
Expelling gas
khí thải, -
Expend
/ ik'spend /, Ngoại động từ: tiêu, tiêu dùng (tiền...), dùng hết, dùng cạn, hình... -
Expendability
/ iks¸pendə´biliti /, danh từ, -
Expendable
/ iks´pendəbl /, Tính từ: có thể tiêu được (tiền...), có thể dùng hết được, (quân sự) có... -
Expendable engine
động cơ sử dụng một lần, -
Expendable equipment
thiết bị mở rộng được, thiết bị có tính tiêu hao, thiết bị thông thường, thiết bị dùng một lần, -
Expendable fund
quỹ có sẵn để dùng, quỹ có thể sử dụng không hạn chế, quỹ khả dụng, -
Expendable item
mặt hàng tiêu thụ được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.