Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Experienced

Nghe phát âm

Mục lục

/eks´piəriənst/

Thông dụng

Tính từ

Có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện

Chuyên ngành

Toán & tin

có kinh nghiệm, hiểu biết

Kỹ thuật chung

có kinh nghiệm

Kinh tế

có kinh nghiệm
giàu kinh nghiệm
experienced specialist
chuyên gia giàu kinh nghiệm
từng trải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accomplished , accustomed , adept , been around , been there , broken in , capable , competent , cultivated , dynamite , expert , familiar , having something on the ball , instructed , in the know , knowing one’s stuff , knowing the score , mature , matured , old , old hand * , practical , practiced , pro , professional , qualified , rounded , seasoned , skillful , sophisticated , sport , tested , the right stuff , trained , tried , versed , vet , veteran , well-versed , wise , worldly , worldly-wise , able , knew

Từ trái nghĩa

adjective
green , ignorant , immature , inexperienced , unfamiliar , unknowledgeable , unseasoned , unsophisticated

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top