- Từ điển Anh - Việt
Experienced
Nghe phát âmMục lục |
/eks´piəriənst/
Thông dụng
Tính từ
Có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
Chuyên ngành
Toán & tin
có kinh nghiệm, hiểu biết
Kỹ thuật chung
có kinh nghiệm
Kinh tế
có kinh nghiệm
giàu kinh nghiệm
- experienced specialist
- chuyên gia giàu kinh nghiệm
từng trải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , accustomed , adept , been around , been there , broken in , capable , competent , cultivated , dynamite , expert , familiar , having something on the ball , instructed , in the know , knowing one’s stuff , knowing the score , mature , matured , old , old hand * , practical , practiced , pro , professional , qualified , rounded , seasoned , skillful , sophisticated , sport , tested , the right stuff , trained , tried , versed , vet , veteran , well-versed , wise , worldly , worldly-wise , able , knew
Từ trái nghĩa
adjective
- green , ignorant , immature , inexperienced , unfamiliar , unknowledgeable , unseasoned , unsophisticated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Experienced specialist
chuyên gia giàu kinh nghiệm, -
Experiential
/ iks¸piəri´enʃəl /, Tính từ: dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa, -
Experiential knowledge
tri thức thực nghiệm, -
Experientialism
Danh từ: chủ nghĩa kinh nghiệm, -
Experientialist
Danh từ: người theo chủ nghĩa kinh nghiệm, -
Experiment
/ n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt /, Danh từ: cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm,Experiment (package)
khối thử nghiệm,Experiment Computer Application Software (ECAS)
phần mềm ứng dụng máy tính thử nghiệm,Experiment Computer Operating System (ECOS)
hệ điều hành máy tính thử nghiệm,Experiment boom
cột cao mang thiết bị,Experiment description language (EDL) explicit partition
ngôn ngữ mô tả thực nghiệm,Experiment module
môđun thí nghiệm, japanese experiment module (jem), môđun thí nghiệm nhật bảnExperiment package
gói thí nghiệm, sự đóng gói thử nghiệm,Experiment prototype
mẫu thí nghiệm,Experiment sensor
bộ phát hiện thí nghiệm,Experiment window
cửa sổ thí nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.