Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expiate

Nghe phát âm

Mục lục

/´ekspi¸eit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chuộc, đền (tội)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hết hạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absolve , amend , appease , atone , atone for , compensate , correct , do penance , excuse , forgive , pay one’s dues , rectify , redeem , redress , remedy , square things , reconcile

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top