Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expire

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /ɪk'spaɪə(r)/
NAmE /ɪk'spaɪər/

hình thái từ

Thông dụng

Ngoại động từ

Thở ra

Nội động từ

Thở ra
Thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...)
Mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

giải thích

Kinh tế

đã hết hạn
đã hết hiệu lực
đã kết thúc
hết hạn
hết hiệu lực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bite the dust * , buy it , cash in chips , cease , close , conclude , croak * , decease , depart , die , elapse , end , finish , go , kick the bucket * , lapse , pass , pass away , pass on , pass over , perish , quit , run out , stop , strike out * , terminate , up and die , emit , exhale , expel , demise , drop , succumb

Từ trái nghĩa

verb
bear , begin , commence , start , breathe in , inhale

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Expired

    đã hết hạn, đã hết hiệu lực, đã kết thúc, hết hạn, hết hiệu lực, expired cost, giá thành đã hết hiệu lực, expired...
  • Expired air

    không khí thở ra,
  • Expired bill

    hối phiếu quá hạn,
  • Expired cost

    đã qua đi, đã tiêu hao, giá thành đã hết hiệu lực, phí tổn đã quá kỳ,
  • Expired expense

    chi phí đã quá kỳ, đã qua đi, đã tiêu mất,
  • Expired mail messages

    thông điệp thư tín hết hạn,
  • Expired patent value

    giá trị quyền chuyên lợi đã tiêu mất,
  • Expired policy

    đơn bảo hiểm hết hạn,
  • Expired utility

    hiệu dụng đã hết, hiệu dụng đã hết (của tài sản cố đinh),
  • Expiredair

    không khí thở ra,
  • Expiring

    / iks´paiəriη /, tính từ, thở ra, lâm chung; hấp hối,
  • Expiry

    / iks´paiəri /, Danh từ: sự mãn hạn, sự kết thúc, Kinh tế: sự hết...
  • Expiry date

    ngày còn hiệu lực, ngày còn hiệu lực (của thư tín dụng), ngày hết hạn, ngày hết hiệu lực, ngày kết thúc, expiry date...
  • Expiry date indication

    chỉ dẫn hết hạn,
  • Expiry date of (letter of) credit

    ngày hết hiệu lực của thư tín dụng,
  • Expiry date of a contract

    ngày hết hạn hợp đồng,
  • Expiry day

    ngày hết hạn, ngày kết thúc,
  • Expiry of time

    tiến trình định thời,
  • Expiscate

    Ngoại động từ: ( Ê-cốt) quan sát tìm ra,
  • Explain

    / iks'plein /, Động từ: giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, giải thích làm cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top