- Từ điển Anh - Việt
Explanatory
Nghe phát âmMục lục |
/iks´plænətəri/
Thông dụng
Tính từ
Có tính cách giải thích, có tính cách thanh minh
Chuyên ngành
Toán & tin
giải thích
Kỹ thuật chung
giải thích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- allegorical , analytical , annotative , critical , declarative , demonstrative , diagrammatic , discursive , elucidatory , enlightening , exegetic , exegetical , explicative , expositional , expository , graphic , guiding , hermeneutic , illuminative , illustrative , informative , informing , instructive , interpretive , justifying , summary , supplementary , elucidative , explanative , expositive , hermeneutical , interpretative , exponent
Từ trái nghĩa
adjective
- confusing , mysterious , obscure , perplexing , puzzling , vague
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Explanatory leaflet
tờ giải thích, tờ giải trình, -
Explanatory ledger
sổ cái có giải trình, -
Explanatory method
phương pháp diễn giải, giải trình, -
Explanatory notes
chú giải (của bản đồ), -
Explanatory pamphlet
giải thích ký hiệu (bản đồ), -
Explanatory statement
bản quyết theo thể thức giải trình, có giải trình, -
Explant
/ eks'pla:nt /, Ngoại động từ: cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật, Danh... -
Explantation
Danh từ: sự cấy mô sang; sự cấy mô khỏi sinh vật, -
Explement
góc bù, phần bù, explement of an angle, phần bù của một góc -
Explement of an angle
phần bù của một góc, -
Explementary
Toán & tin: bù (cho đủ 3600), -
Expletive
/ iks´pli:tiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm, Danh... -
Explicable
/ ´eksplikəbl /, Tính từ: có thể giảng được, có thể giải nghĩa được, có thể giải thích... -
Explicate
/ ´ekspli¸keit /, Ngoại động từ: phát triển (một nguyên lý...), (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải... -
Explication
/ ¸ekspli´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis... -
Explication de texte
Danh từ; số nhiều explications de texte: phương pháp phê bình văn học bao hàm sự phân tích chi tiết... -
Explicative
/ iks´plikətiv /, tính từ, Để giảng, để giải nghĩa, để giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.