Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Explicit

Nghe phát âm

Mục lục

/iks'plisit/

Thông dụng

Tính từ

Rõ ràng, dứt khoát
Nói thẳng (người)
(toán học) hiện
explicit function
hàm hiện

Chuyên ngành

Toán & tin

hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi tiết

Kỹ thuật chung

hoàn hảo
rõ ràng
explicit address
địa chỉ rõ ràng
explicit command
lệnh rõ ràng
explicit congestion notification
dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
explicit conversion operator
toán tử chuyển đổi rõ ràng
explicit declaration
sự khai báo rõ ràng
explicit dimensioning
sự định cỡ rõ ràng
explicit forward congestion indication
dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
explicit interface
giao diện rõ ràng
explicit partition
sự phân chia rõ ràng
explicit partitioned state
trạng thái phân chia rõ ràng
explicit route length
độ dài đường truyền rõ ràng
explicit selection
sự lựa chọn rõ ràng
explicit type conversion
sự chuyển đổi kiểu rõ ràng
cụ thể tới từng chi tiết
tường minh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absolute , accurate , categorical , certain , clean-cut , clear , clear-cut , correct , definite , definitive , direct , distinct , exact , express , frank , lucid , obvious , on the nose * , open , outspoken , patent , perspicuous , plain , positive , precise , stated , straightforward , sure , understandable , unequivocal , unqualified , unreserved , decided , specific , unambiguous , categoric , pointed , unmistakable

Từ trái nghĩa

adjective
ambiguous , confused , equivocal , implicit , indefinite , obscure , unspecific , vague

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top