Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Explicit route

Toán & tin

đường truyền tường minh
tuyến tường minh
explicit route length
chiều dài tuyến tường minh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Explicit route length

    chiều dài tuyến tường minh, độ dài đường truyền rõ ràng,
  • Explicit scope terminator

    kết thúc phạm vi tường minh,
  • Explicit selection

    sự lựa chọn rõ ràng,
  • Explicit type conversion

    sự chuyển đổi kiểu rõ ràng, sự chuyển đổi kiểu tường minh,
  • Explicit value

    giá trị hiện,
  • Explicitly

    / iks'plisitli /, Phó từ: rõ ràng, dứt khoát, Tin học: sự chỉ định...
  • Explicitness

    / iks´plisitnis /, danh từ, tính rõ ràng, tính dứt khoát, sự nói thẳng, sự không úp mở,
  • Explode

    / iks'ploud /, Ngoại động từ: làm nổ, Đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...), Nội...
  • Explode pie

    đồ thị khoanh cắt rời,
  • Explode pie graph

    đồ thị khoanh được cắt mảnh,
  • Explode views

    bản vẽ theo chiều ráp, ráp họa,
  • Exploded

    / iks'ploudid /, Tính từ: Đã nổ (bom...), bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...))
  • Exploded diagram

    Thành Ngữ:, exploded diagram, biểu đồ mô tả các bộ phận trong vị trí tương quan giữa chúng với...
  • Exploded starch

    tinh bột nở,
  • Exploded view

    hình vẽ các chi tiết rời, sự biểu hiện phần khuất, biểu hiện phần khuất, sự biểu hiện phần khuất, sự thể hiện...
  • Exploded views

    ngòi nổ,
  • Explodent

    Danh từ: (ngôn ngữ) âm nổ (như) p, b, t...
  • Exploder

    / iks´ploudə /, Kỹ thuật chung: ngòi nổ, sử dụng, vận hành, decay action exploder, ngòi nổ tác dụng...
  • Exploding bridge wire

    dây cầu nổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top