- Từ điển Anh - Việt
Exploit
Nghe phát âmMục lục |
/ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt/
Thông dụng
Danh từ
Kỳ công; thành tích chói lọi
Ngoại động từ
Khai thác, khai khẩn
Bóc lột, lợi dụng
hình thái từ
- Ved: exploited
- Ving:exploiting
Chuyên ngành
Toán & tin
lợi dụng, bóc lột
Kỹ thuật chung
bóc lột
khai thác
lợi dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , adventure , attainment , coup , deed , do , effort , enterprise , escapade , feat , job , maneuver , performance , stroke , stunt , tour de force , venture , achievement , gest , masterstroke , exploitation , geste , manipulation , predacity , publicity , utilization
verb
- abuse , apply , avail oneself of , bleed * , capitalize on , cash in on , employ , exercise , finesse , fleece * , get mileage out of , handle , impose upon , jockey * , make capital of , make use of , maneuver , manipulate , milk * , mine * , play * , play on , profit by , profit from , put to use , skin * , soak * , stick * , use , utilize , work , actuate , implement , practice , impose , presume , play , achievement , act , adventure , advertise , bilk , bleed , coup , cultivate , deed , develop , feat , gest , geste , milk , misuse , promote , stunt , take advantage of
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exploitable
/ iks´plɔitəbl /, tính từ, có thể khai thác, có thể khai khẩn, có thể bóc lột, có thể lợi dụng, Từ... -
Exploitable channel
kênh khai thác được, kênh sử dụng được, -
Exploitage
Danh từ: sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi dụng, the exploitage of man by man, chế... -
Exploitation
/ ,eksplɔi'tei∫n /, như exploitage, Cơ khí & công trình: sụ khai lợi, Hóa... -
Exploitation aid
viên trợ khai thác, viện trợ khai thác, -
Exploitation drilling
sự khoan khai thác, -
Exploitation in industry
khai thác trong công nghiệp, -
Exploitation permit
giấy phép khai thác, -
Exploitative
/ iks´plɔitətiv /, -
Exploiter
/ iks´plɔitə /, danh từ, người khai thác, người khai khẩn, người bóc lột, người lợi dụng, -
Exploiting expense
chi phí khai thác, -
Exploitive
/ iks´plɔitiv /, -
Exploration
/ ¸eksplə´reiʃən /, Danh từ: sự thăm dò, sự thám hiểm, (y học) sự thông dò, sự khảo sát tỉ... -
Exploration bore hole
giếng khoan thăm dò, Địa chất: lỗ khoan thăm dò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.