Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exploration

Nghe phát âm

Mục lục

/¸eksplə´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự thăm dò, sự thám hiểm
(y học) sự thông dò
Sự khảo sát tỉ mỉ

Chuyên ngành

Toán & tin

sự thám hiểm, sự nghiên cứu (trước)

Kỹ thuật chung

khảo sát
exploration crew
đoàn khảo sát
foundation exploration
sự khảo sát móng
phase of exploration
giai đoạn khảo sát
seismic exploration
khảo sát sóng âm
sự điều tra
sự khảo sát
foundation exploration
sự khảo sát móng
sự nghiên cứu
sự thăm dò
exploration for
sự thăm dò dầu khí
geochemistry exploration
sự thăm dò bằng khoan
geophysical exploration
sự thăm dò địa hóa
groundwater exploration
sự thăm dò nước ngầm
seismic exploration
sự thăm dò địa chấn (tìm mỏ)
seismic exploration
sự thăm dò động đất
site exploration
sự thăm dò hiện trường
site exploration
sự thăm dò tuyến
underground exploration
sự thăm dò dưới đất
sự thám hiểm
thám hiểm
Earth Exploration-Satellite Service (EESS)
dịch vụ vệ tinh thám hiểm trái đất
lunar exploration module
môđun thám hiểm mặt trăng
space-exploration
thám hiểm (không gian) vũ trụ
tìm kiếm
exploration boring
khoan tìm kiếm
exploration crew
đội tìm kiếm thăm dò
exploration well
giếng tìm kiếm
exploration well
giếng khoan tìm kiếm
oil exploration
tìm kiếm dầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
analysis , examination , expedition , inquiry , inspection , probe , reconnaissance , research , scrutiny , search , study , tour , travel , trip , investigation , recce

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top