Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Explorer

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´plɔ:rə/

Thông dụng

Danh từ

Người thăm dò, người thám hiểm
(y học) cái thông dò

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

người tìm kiếm
người thăm dò

Kinh tế

người thám hiểm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adventurer , experimenter , inquisitive person , pathfinder , pilgrim , pioneer , searcher , seeker , traveler

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top