Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exponent

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´pounənt/

Thông dụng

Danh từ

Người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích
Người biểu diễn (nhạc...)
Người tiêu biểu, vật tiêu biểu
(toán học) số mũ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

số mũ

Kinh tế

số mũ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backer , booster , champion , defender , demonstrator , expositor , expounder , interpreter , partisan , promoter , propagandist , proponent , protagonist , second , seconder , spokesperson , supporter , upholder , denotation , exemplar , illustration , index , indication , model , representative , sample , sign , specimen , token , type , advocate , example , symbol

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top