Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exponential

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ekspə´nenʃəl/

Thông dụng

Tính từ

(toán học) (thuộc) số mũ, theo luật số mũ
exponential curve
đường số mũ
exponential distribution
sự phân phối theo luật số mũ

Chuyên ngành

Xây dựng

số mũ,theo luật số mũ

Cơ - Điện tử

(adj) thuộc số mũ, hàm số mũ

Toán & tin

hàm số mũ
thuộc số mũ

Kỹ thuật chung

hàm mũ
số mũ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top