Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exporter

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´pɔ:tə/

Thông dụng

Danh từ

Người xuất khẩu; hãng xuất khẩu

Chuyên ngành

Kinh tế

người xuất khẩu
exporter of manufactures
người xuất khẩu hàng chế tạo
exporter of primary product
người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
nhà xuất khẩu
professional exporter
nhà xuất khẩu chuyên nghiệp
special exporter
nhà xuất khẩu chuyên ngành
nước xuất khẩu
net exporter
nước xuất khẩu tịnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top