Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exposed surface

Mục lục

Cơ khí & công trình

mặt hở

Xây dựng

mặt hở

Xem thêm các từ khác

  • Exposed suspension system

    hệ (trần) treo lộ ra ngoài, hệ treo lộ ra ngoài, semi exposed suspension system, hệ treo lộ ra ngoài một phần
  • Exposed wall

    tường lộ ra ngoài,
  • Exposed wiring

    dây điện không bọc vỏ,
  • Exposing

    sự phới sáng, sự lộ sáng, sự rọi,
  • Exposition

    / ¸ekspə´ziʃən /, Danh từ: sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự...
  • Expositive

    / eks´pɔzitiv /, tính từ, có tính cách mô tả, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Expositor

    / eks´pɔzitə /, Danh từ: người trình bày, người mô tả, người giải thích,
  • Expository

    / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic...
  • Exposme

    tiếp cận, tiếp cậ,
  • Expostulate

    / iks´pɔstju¸leit /, Nội động từ ( + .with): phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái,
  • Expostulation

    / iks¸pɔstju´leiʃən /, danh từ, sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái, Từ đồng nghĩa:...
  • Expostulative

    / iks´pɔstjulətiv /, tính từ, Để phê bình, để vạch chỗ sai,
  • Expostulatory

    / iks´pɔstjulətəri /,
  • Exposure

    / ɪkˈspoʊʒər /, Danh từ: sự phơi nhiễm, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt...
  • Exposure-Response Relationship

    quan hệ phơi nhiễm-phản ứng, mối quan hệ giữa mức độ lây nhiễm và tác hại của nó.
  • Exposure Assessment

    Đánh giá phơi nhiễm, việc xác định những con đường chất độc truyền vào cơ thể, ước tính lượng hoá chất một cá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top