Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exposing

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

sự phới sáng

Kỹ thuật chung

sự lộ sáng
sự rọi

Xem thêm các từ khác

  • Exposition

    / ¸ekspə´ziʃən /, Danh từ: sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự...
  • Expositive

    / eks´pɔzitiv /, tính từ, có tính cách mô tả, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Expositor

    / eks´pɔzitə /, Danh từ: người trình bày, người mô tả, người giải thích,
  • Expository

    / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic...
  • Exposme

    tiếp cận, tiếp cậ,
  • Expostulate

    / iks´pɔstju¸leit /, Nội động từ ( + .with): phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái,
  • Expostulation

    / iks¸pɔstju´leiʃən /, danh từ, sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái, Từ đồng nghĩa:...
  • Expostulative

    / iks´pɔstjulətiv /, tính từ, Để phê bình, để vạch chỗ sai,
  • Expostulatory

    / iks´pɔstjulətəri /,
  • Exposure

    / ɪkˈspoʊʒər /, Danh từ: sự phơi nhiễm, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt...
  • Exposure-Response Relationship

    quan hệ phơi nhiễm-phản ứng, mối quan hệ giữa mức độ lây nhiễm và tác hại của nó.
  • Exposure Assessment

    Đánh giá phơi nhiễm, việc xác định những con đường chất độc truyền vào cơ thể, ước tính lượng hoá chất một cá...
  • Exposure Concentration

    nồng độ phơi nhiễm, nồng độ một hoá chất hay một chất ô nhiễm khác đe doạ đến sức khỏe có trong một môi trường...
  • Exposure Indicator

    chất chỉ thị phơi nhiễm, một đặc tính của môi trường cho biết sự xuất hiện hoặc độ lớn mức tiếp xúc của một...
  • Exposure Level

    mức phơi nhiễm, lượng (nồng độ) hoá chất tại bề mặt hấp thụ của một sinh vật.
  • Exposure Pathway

    lộ trình phơi nhiễm, con đường từ nguồn ô nhiễm thông qua đất, nước hay thức ăn đến cơ thể người, các loài khác...
  • Exposure Route

    Đường phơi nhiễm, con đường một hoá chất hay chất ô nhiễm thâm nhập vào cơ thể sau khi tiếp xúc, ví dụ như qua tiêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top