Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exposition

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ekspə´ziʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự phơi
Sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ
Sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm
Sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
Bài bình luận
Sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường

Chuyên ngành

Toán & tin

sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích

Kỹ thuật chung

sự giải thích
sự trình bày

Kinh tế

cuộc triển lãm
cuộc trưng bày
triển lãm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
account , analysis , annotation , article , comment , commentary , composition , construal , construction , critique , delineation , details , discourse , discussion , disquisition , dissertation , editorial , elucidation , enucleation , enunciation , essay , exegesis , explanation , explication , expos

Xem thêm các từ khác

  • Expositive

    / eks´pɔzitiv /, tính từ, có tính cách mô tả, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Expositor

    / eks´pɔzitə /, Danh từ: người trình bày, người mô tả, người giải thích,
  • Expository

    / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic...
  • Exposme

    tiếp cận, tiếp cậ,
  • Expostulate

    / iks´pɔstju¸leit /, Nội động từ ( + .with): phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái,
  • Expostulation

    / iks¸pɔstju´leiʃən /, danh từ, sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái, Từ đồng nghĩa:...
  • Expostulative

    / iks´pɔstjulətiv /, tính từ, Để phê bình, để vạch chỗ sai,
  • Expostulatory

    / iks´pɔstjulətəri /,
  • Exposure

    / ɪkˈspoʊʒər /, Danh từ: sự phơi nhiễm, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt...
  • Exposure-Response Relationship

    quan hệ phơi nhiễm-phản ứng, mối quan hệ giữa mức độ lây nhiễm và tác hại của nó.
  • Exposure Assessment

    Đánh giá phơi nhiễm, việc xác định những con đường chất độc truyền vào cơ thể, ước tính lượng hoá chất một cá...
  • Exposure Concentration

    nồng độ phơi nhiễm, nồng độ một hoá chất hay một chất ô nhiễm khác đe doạ đến sức khỏe có trong một môi trường...
  • Exposure Indicator

    chất chỉ thị phơi nhiễm, một đặc tính của môi trường cho biết sự xuất hiện hoặc độ lớn mức tiếp xúc của một...
  • Exposure Level

    mức phơi nhiễm, lượng (nồng độ) hoá chất tại bề mặt hấp thụ của một sinh vật.
  • Exposure Pathway

    lộ trình phơi nhiễm, con đường từ nguồn ô nhiễm thông qua đất, nước hay thức ăn đến cơ thể người, các loài khác...
  • Exposure Route

    Đường phơi nhiễm, con đường một hoá chất hay chất ô nhiễm thâm nhập vào cơ thể sau khi tiếp xúc, ví dụ như qua tiêu...
  • Exposure area

    vùng phơi sáng, vùng lộ sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top