Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expressionism

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´preʃə¸nizəm/

Thông dụng

Danh từ

(nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Expressionist

    / iks´preʃənist /, danh từ, (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa biểu hiện,
  • Expressionistic

    / iks´preʃə¸nistik /,
  • Expressionless

    / iks´preʃənlis /, tính từ, không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...), không có ý nghĩa (tín...
  • Expressive

    / iks´presiv /, Tính từ: có ý nghĩa, diễn cảm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Expressive representation

    sự biểu diễn diễn cảm,
  • Expressively

    Phó từ: diễn cảm, truyền cảm,
  • Expressiveness

    / iks´presivnis /, danh từ, tính diễn cảm; sức diễn cảm, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness...
  • Expressivity

    / ¸ekspre´siviti /, Danh từ: (sinh học) độ biểu hiện (tình trạng truyền); tính biểu hiện,
  • Expressly

    / iks´presli /, Phó từ: riêng để, chỉ để; cốt để, chính xác rõ ràng, tuyệt đối, it's expressly...
  • Expressman

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành,
  • Expressway

    / iks´pres¸wei /, Danh từ: như motorway, Giao thông & vận tải: điện...
  • Expressway entrance and exit

    chỗ ra vào trên đường cao tốc,
  • Exprobation

    Danh từ: sự trách móc; lời trách móc,
  • Exprobration

    Danh từ: lời lẽ trách móc,
  • Expromission

    Danh từ: (pháp luật) sự nhận nợ thay,
  • Expromissor

    Danh từ: (pháp luật) người nhận nợ thay,
  • Expropriate

    / eks´proupri¸eit /, Ngoại động từ: tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...), truất hữu, (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top