Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Expressive representation

    sự biểu diễn diễn cảm,
  • Expressively

    Phó từ: diễn cảm, truyền cảm,
  • Expressiveness

    / iks´presivnis /, danh từ, tính diễn cảm; sức diễn cảm, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness...
  • Expressivity

    / ¸ekspre´siviti /, Danh từ: (sinh học) độ biểu hiện (tình trạng truyền); tính biểu hiện,
  • Expressly

    / iks´presli /, Phó từ: riêng để, chỉ để; cốt để, chính xác rõ ràng, tuyệt đối, it's expressly...
  • Expressman

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành,
  • Expressway

    / iks´pres¸wei /, Danh từ: như motorway, Giao thông & vận tải: điện...
  • Expressway entrance and exit

    chỗ ra vào trên đường cao tốc,
  • Exprobation

    Danh từ: sự trách móc; lời trách móc,
  • Exprobration

    Danh từ: lời lẽ trách móc,
  • Expromission

    Danh từ: (pháp luật) sự nhận nợ thay,
  • Expromissor

    Danh từ: (pháp luật) người nhận nợ thay,
  • Expropriate

    / eks´proupri¸eit /, Ngoại động từ: tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...), truất hữu, (từ...
  • Expropriation

    / eks¸proupri´eiʃən /, Danh từ: sự tước, sự chiếm đoạt (đất đai, tài sản...), sự truất...
  • Expropriator

    / eks´proupri¸eitə /,
  • Expugnable

    Tính từ: có thể đánh chiếm được, có thể tập kích được,
  • Expugnation

    Danh từ: sự đánh chiếm, sự tập kích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top