- Từ điển Anh - Việt
Expunge
Nghe phát âmMục lục |
/eks´pʌndʒ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gạch bỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abolish , annihilate , annul , black , black out * , blot out , blue pencil , call all bets off , call off , cancel , cut , delete , discard , drop , efface , eradicate , erase , exclude , exterminate , extinguish , extirpate , gut , kayo , kill , knock off * , ko , launder * , omit , raze , remove , scrub * , strike out , take out , trim , wipe out , x out , zap * , blot , cross , obliterate , rub , scratch , strike , undo , wipe , x , dele , destroy , eliminate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Expunged
đã xóa tên, đã xóa tên khỏi danh sách của công ty xếp hạng tàu, -
Expurgate
/ ´ekspə¸geit /, Ngoại động từ: sàng lọc; cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp... -
Expurgation
/ ¸ekspə´geiʃən /, danh từ, sự sàng lọc; sự cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách),... -
Expurgator
Danh từ: người sàng lọc; người cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một... -
Expurgatorial
/ eks¸pə:gə´tɔ:riəl /, tính từ, Để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn... -
Expurgatory
/ eks´pə:gətəri /, như expurgatorial,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemBirds
358 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemMath
2.091 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.