Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exsiccate

Nghe phát âm

Mục lục

/'eksikeit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm khô; làm khô héo
Cô đặc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm khô

Kinh tế

hút khô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
dehydrate , desiccate , parch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exsiccated alum

    phèn nung, phèn phi,
  • Exsiccation

    / ¸eksi´keiʃən /, Danh từ: sự làm khô; sự làm khô héo, sự cô đặc, Kỹ...
  • Exsiccative

    / ´eksikətiv /,
  • Exsiccator

    Danh từ: bình hút ẩm, bình hút ẩm, máy hút ẩm, bình hút ẩm, bình hút ẩm,
  • Exsiccosis

    / ¸eksi´kousis /, Y học: tình trạng mất nước,
  • Exsomatize

    lấy ra ngoài cơ thể,
  • Exsorption

    ngoại hấp, ngoại thấm hút,
  • Exstipulate

    Tính từ: (thực vật) thiếu lá mầm,
  • Exstrophy

    (sự) lộn ra,
  • Exstrophy of the bladder

    lộn bàng quang,
  • Exsucceous

    Danh từ: (thực vật) khô, không có nhựa,
  • Exsufflation

    Danh từ: sự thở ra cố gắng, Y học: (sự) rút khí,
  • Exsufilation

    sự rút khí, sự rút khí,
  • Extant

    / ´ekstənt /, Tính từ: (pháp lý) hiện có, hiện còn, Từ đồng nghĩa:...
  • Extasy

    / 'ekstəsi /, như ecstasy,
  • Extemal lighting

    chiếu sáng bên ngoài,
  • Extemporal

    / iks´tempərəl /, tính từ, không hề chuẩn bị trước; ứng khẩu,
  • Extemporaneity

    như extemporaneousness,
  • Extemporaneous

    / iks¸tempə´reiniəs /, Tính từ: (được nói hoặc làm) không suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước; tuỳ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top