Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extemporal

Mục lục

/iks´tempərəl/

Thông dụng

Tính từ
Không hề chuẩn bị trước; ứng khẩu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Extemporaneity

    như extemporaneousness,
  • Extemporaneous

    / iks¸tempə´reiniəs /, Tính từ: (được nói hoặc làm) không suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước; tuỳ...
  • Extemporaneously

    Phó từ: tùy ứng, ứng khẩu, ngẫu ứng,
  • Extemporaneousness

    / iks¸tempə´reiniəsnis /, danh từ, tính ứng khẩu, tính tuỳ ứng,
  • Extemporarily

    / eks¸tempə´rɛərili /,
  • Extemporary

    / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu...
  • Extempore

    / eks´tempəri /, Tính từ & phó từ: (được nói hoặc làm) không suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước;...
  • Extemporization

    / eks¸tempərai´zeiʃən /, danh từ, sự ứng khẩu, sự tuỳ ứng, bài ứng khẩu, việc làm tuỳ ứng, Từ...
  • Extemporize

    / iks´tempə¸raiz /, Động từ: nói hoặc biểu diễn tuỳ ứng; ứng khẩu; ứng tác, Từ...
  • Extenal ear

    tai ngoài,
  • Extend

    / iks'tend /, Ngoại động từ: duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...),...
  • Extend Selection

    mở rộng vùng chọn, extend selection mode, chế độ mở rộng vùng chọn
  • Extend Selection mode

    chế độ mở rộng vùng chọn,
  • Extend addressing

    địa chỉ hóa mở rộng, lập địa chỉ mở rộng,
  • Extend letter of credit

    triển hạn thư tín dụng,
  • Extend letter of credit (to...)

    triển hạn thư tín dụng,
  • Extend mode

    chế độ mở rộng,
  • Extend of damage

    mức độ thiệt hại,
  • Extend payment terms (to...)

    gia hạn thanh toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top