Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extemporize

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´tempə¸raiz/

Thông dụng

Động từ

Nói hoặc biểu diễn tuỳ ứng; ứng khẩu; ứng tác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ad-lib , dash out , devise , do offhand , improvisate , invent , knock off * , make up , play by ear , toss off , fake

Từ trái nghĩa

verb
plan , prepare , read , rehearse

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top