Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extended area

Mục lục

Cơ khí & công trình

diện tích được kéo

Giải thích EN: A surface that has been extended in area without an increase in diameter, as by using pleats, rubs, or fins.Giải thích VN: Là mặt phẳng được kéo ra về diện tích nhưng không có sự tăng lên về chu vi, bằng cách gấp ly, chà xát hoặc bavia tản nhiệt.

Toán & tin

vùng mở rộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top