Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extensive

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´tensiv/

Thông dụng

Tính từ

Rộng, rộng rãi, bao quát
extensive farming
quảng canh

Chuyên ngành

Toán & tin

rộng rãi

Xây dựng

bao quát

Điện lạnh

quảng tính

Kỹ thuật chung

rộng rãi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
across the board , all-encompassing , all-inclusive , big , blanket * , boundless , broad , capacious , commodious , comprehensive , comprising , considerable , expanded , extended , far-flung * , general , great , hefty , huge , inclusive , indiscriminate , large , large-scale , lengthy , long , major , pervasive , prevalent , protracted , roomy , scopic , scopious , sizable , spacious , sweeping , unexclusive , universal , unrestricted , vast , voluminous , wall to wall , wholesale , wide , wide-ranging , widespread , ample , expansive , good , healthy , all-around , all-round , broad-spectrum , far-ranging , far-reaching , global , overall , wide-reaching , immense , thorough

Từ trái nghĩa

adjective
limited , narrow , restricted , short , uncomprehensive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top