Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extensometer

Nghe phát âm

Mục lục

/¸eksten´sɔmitə/

Thông dụng

Cách viết khác strainometer

Danh từ

(vật lý) dụng cụđo độ giãn

Chuyên ngành

Điện lạnh

giãn kế

Kỹ thuật chung

dụng cụ đo độ giãn

Giải thích EN: An instrument that measures the degree to which an object has been elongated or deformed due to stress or other disturbance.Giải thích VN: Thiết bị đo mức độ kéo giãn hay biến dạng do sức căng hay các tác động khác.

lateral extensometer
dụng cụ đo độ giãn ngang

Kinh tế

thiết bị đo độ giãn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top