Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extensor

Nghe phát âm

Mục lục

/eks´tensə/

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) cơ duỗi ( (cũng) extensor musicle)

Chuyên ngành

Toán & tin

giãn tử
absolute extensor
giãn tử tuyệt đối
absolute extensor
giản tử tuyệt đối

Y học

cơ duỗi
extensor muscle of fith digit proper
cơ duỗi riêng ngón tay út
extensor muscle of great toe short
cơ duỗi ngắn ngón chân cái
extensor musele of wrist radial long
cơ duỗi cổ tay quay dài

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top