Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

External storage (equipment)

Kỹ thuật chung

bộ lưu trữ ngoài

Giải thích VN: Là phương tiện lưu trữ dữ liệu ngoài bộ nhớ trong máy tính như đĩa cứng, đĩa mềm, băng từ.

bộ nhớ ngoài

Giải thích VN: Là phương tiện lưu trữ dữ liệu ngoài bộ nhớ trong máy tính như đĩa cứng, đĩa mềm, băng từ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top