Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extinction

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´tiηkʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi
Sự làm tuyệt giống
Sự thanh toán (nợ nần)
Sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ
Sự tuyệt chủng

Chuyên ngành

Toán & tin

sự dập tắt, sự làm ngừng; sự đình chỉ; (toán kinh tế ) sự thanh toán (nợ)

Kỹ thuật chung

dập tắt
sự dập tắt
sự suy giảm
sự tắt
sự tắt dần
sự triệt
tắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
annihilation , death , destruction , elimination , end of life , no life , obsolescence , thing of the past , eradication , extermination , extinguishment , extirpation , liquidation , obliteration , decease , demise , dissolution , passing , quietus , rest

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top