Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extinguisher

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´tiηgwiʃə/

Thông dụng

Danh từ

Người dập tắt, người làm tắt
Máy dập lửa (chữa cháy)
Cái chụp nến (để dập tắt)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bình cứu hỏa
bình chữa lửa
bộ làm tắt

Hóa học & vật liệu

bình dập tắt

Kỹ thuật chung

bình chữa cháy
Cacbon dioxide fire-extinguisher
bình chữa cháy cacbon dioxit
foam fire-extinguisher
bình chữa cháy bằng bọt
foam fire-extinguisher
bình chữa cháy dùng bọt
gas container fire-extinguisher
bình chữa cháy chứa gaz
mobile fire-extinguisher
bình chữa cháy di động
portable fire-extinguisher
bình chữa cháy xách tay
powder fire-extinguisher
bình chữa cháy bằng bột
soda acid fire-extinguisher
bình chữa cháy dùng natri cacbonat
soda-acid extinguisher
bình chữa cháy sử dụng sođa axit
water fire-extinguisher
bình chữa cháy bằng nước
bộ triệt
spark extinguisher
bộ triệt tia lửa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top