Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extraneous

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´treinjəs/

Thông dụng

Tính từ

Bắt nguồn ở ngoài, xa lạ
Không liên quan tới vấn đề đang được đề cập

Chuyên ngành

Toán & tin

ngoại lai

Điện lạnh

từ ngoài

Kỹ thuật chung

ngoại lai
extraneous locus
quỹ tích ngoại lai
extraneous root
nghiệm ngoại lai
extraneous solution
nghiệm ngoại lai
extraneous water
nước ngoại lai
lạ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accidental , additional , adventitious , beside the point , extra , foreign , immaterial , impertinent , inadmissible , inapplicable , inapposite , inappropriate , incidental , inessential , needless , nonessential , off the subject , peripheral , pointless , redundant , superfluous , supplementary , unconnected , unessential , unnecessary , unrelated , alien , exotic , external , extrinsic , out of place , strange , irrelevant , outer , supererogatory

Từ trái nghĩa

adjective
appropriate , basic , essential , integral , necessary , needed , pertinent , relevant , national , native

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top