Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extravagance

Nghe phát âm

Mục lục

/iks'trævigəns/

Thông dụng

Cách viết khác extravagancy

Danh từ

Tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)
Tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí
Hành động ngông cuồng; lời nói vô lý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
absurdity , amenity , dissipation , exaggeration , excess , exorbitance , expenditure , folly , frill , icing on the cake , immoderation , improvidence , lavishness , luxury , outrageousness , overdoing , overindulgence , overspending , preposterousness , prodigality , profligacy , profusion , recklessness , squander , squandering , superfluity , unreasonableness , unrestraint , unthrift , wastefulness , wildness , embarrassment , excessiveness , extravagancy , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluousness , surfeit , profuseness , waste , enormity , enthusiasm , extravaganza , luxuriance , nimiety , opulence , rampancy , redundance , superflux , wantonness

Từ trái nghĩa

noun
economy , moderation , providence , saving , thrift , thriftiness , frugality

Xem thêm các từ khác

  • Extravagancy

    / iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance...
  • Extravagant

    / iks´trævəgənt /, Tính từ: quá mức, quá độ; quá cao (giá cả), phung phí, ngông cuồng; vô lý,...
  • Extravagant claim

    sự đòi bồi thường quá đáng,
  • Extravagant price

    cắt cổ, giá quá đắt, quá cao,
  • Extravagantly

    Phó từ: ngông cuồng, quái gở,
  • Extravagantness

    Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , overabundance...
  • Extravaganza

    / iks¸trævə´gænzə /, Danh từ: (nghệ thuật) khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng, lời lẽ ngông...
  • Extravagate

    / ik´strævə¸geit /, nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm), Đi lạc (đường); lầm lạc, Đi quá xa giới hạn, (nghĩa bóng) quá...
  • Extravaginal

    ngoài âm đạo ngoài màng bao,
  • Extravasate

    / iks´trævə¸seit /, Ngoại động từ: (y học) làm thoát mạch, làm tràn (máu), Nội...
  • Extravasation

    / iks¸trævə´seiʃən /, Danh từ: (y học) sự thoát mạch, sự tràn ra (máu), Y...
  • Extravasation cyst

    u nang máu trán,
  • Extravasationcyst

    unang máu trán,
  • Extravascular

    / ¸ekstrə´væskjulə /, Tính từ: (giải phẫu) ngoài mạch, Y học: ngoài...
  • Extravehicular

    / ¸ekstrəvi´hikjulə /, Tính từ: Ở ngoài con tàu vũ trụ đang bay,
  • Extraventricular

    Tính từ: (giải phẩu), ngoài tâm thất, Y học: ngoài tâm thất,
  • Extraversion

    / ¸ekstrə´və:ʃən /, Y học: sự hướng về ngoại giới,
  • Extravert

    / ´ekstrə¸və:t /, tính từ,
  • Extravisual zone

    vùng ngoài thị giác,
  • Extremal

    Tính từ: thuộc cực trị; đầu cùng, đường cực trị, accessory extremal, đường cực trị phụ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top