Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extrudate

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

chất ép ra

Kỹ thuật chung

vật liệu đúc ép

Giải thích EN: Any semisoft solid material that is forced through a die to mold it into a continuous form, such as a tubing.Giải thích VN: Các vật liệu rắn bán dẻo dùng để đẩy qua khuôn kéo tạo cho vật liệu dạng hình dài, ví dụ như việc kéo ống trong công nghệ làm ống.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top