Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extrusive

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´tru:siv/

Thông dụng

Tính từ

Ấn ra, đẩy ra

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đùn ra
phun trào
extrusive body
thể phun trào
extrusive rock
đá phun trào
extrusive sheet
lớp phủ phun trào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top