Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eyesight

Nghe phát âm

Mục lục

/´ai¸sait/

Thông dụng

Danh từ

Sức nhìn, thị lực
Tầm nhìn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
optics , perceiving , perception , range of view , seeing , sight , view , eye

Xem thêm các từ khác

  • Eyesocket

    Danh từ: Ổ mắt,
  • Eyesore

    / ´ai¸sɔ: /, Danh từ: Điều chướng mắt; vật chướng mắt, Từ đồng...
  • Eyestrain

    chứng mỏi mắt,
  • Eyewall

    Danh từ: hoàn lưu bão; thành mắt bão,
  • Eyewash

    / ´ai¸wɔʃ /, Danh từ: thuốc rửa mắt, (từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Eyewater

    / ´ai¸wɔ:tə /, danh từ, thuốc rửa mắt,
  • Eyewitness

    / ´ai¸witnis /, Kinh tế: chứng nhân mắt thấy, người (chứng) mục kích, nhân chứng có mặt tại...
  • Eyot

    / eit /, Danh từ: hòn đảo nhỏ,
  • Eyre

    / ɛə /, danh từ, (sử học) toà án lưu động,
  • Eyrie

    / ´ɛəri /, như aerie
  • Eyry

    / ´aiəri /, ' e”ri, như aerie
  • Eyslash

    Danh từ: lông mi,
  • Eötvös rule

    quy tắc eötvös,
  • Eùcarteù

    danh từ lối chơi bài căctê,
  • Eùtat-major

    danh từ (quân sự) bộ tham mưu,
  • Eùtude

    danh từ (âm nhạc) khúc luyện,
  • F

    / ef /, Danh từ, số nhiều F's: mẫu tự thứ sáu trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) nốt fa,...
  • F'-center

    / ef'kɔmə,sentə /, tâm f',
  • F-Test tool

    cộng cụ kiểm tra f,
  • F-band

    dải f,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top